- 12 Tháng Một, 2022
- 0 Bình luận
SKIPIO – Thương hiệu tủ mát trưng bày số 1 Việt Nam
Hiện nay tủ mát trưng bày đang được các siêu thị, các cửa hàng, nhà hàng ưu tiên lựa chọn bởi lợi ích và sự đa dụng của nó. Ngoài việc bảo quản thực phẩm, tủ mát trưng bày còn mang lại một dáng vẻ sang trọng, chuyên nghiệp cho siêu thị, cửa hàng và làm nổi bật các mặt hàng được đặt trong tủ. Sau đây chúng tôi xin giới thiệu một thương tủ mát trưng bày rất nổi tiếng về uy tín và chất lượng – Thương hiệu SKIPIO.
Thương hiệu SKIPIO là nhà sản xuất điện lạnh thương mại quốc tế nổi tiếng đến từ Hàn Quốc. Thương hiệu này đã có nhiều kinh nghiệm và sự hiểu biết toàn cầu về kinh doanh và sản xuất các công nghệ dành cho điện lạnh. Ngoài tủ mát trưng bày thì thương hiệu SKIPIO còn chế tạo các thiết bị lạnh khác như tủ mát, tủ đông, máy làm đá, máy làm lạnh,…
Trải quả các bài kiểm định, đánh giá khắt khe, với sự uy tín, chất lượng cao cùng với đó là các công nghệ tân tiến nhất, SKIPIO hiện đang được 67 quốc gia trên 5 châu lục tin dùng, mỗi năm cho ra hơn 3000 sản phẩm trên khắp thế giới, tạo dựng được danh tiếng và sự tin tưởng của các đơn vị hợp tác khắp mọi nơi.
Các loại tủ mát trưng bày của SKIPIO
Tủ mát trưng bày dạng đứng
Loại tủ mát trưng bày đứng phù hợp với nhiều loại hình, quy mô siêu thị, cửa hàng và thường được sử dụng nhiều hơn bởi khả năng tiết kiệm diện tích mà vẫn chứa được nhiều thực phẩm, dễ dàng kiểm soát. Các thông số của tủ mát trưng bày dạng đứng bao gồm:
Model |
SBH1200-4FD | SBH1500-4FD | SBH1800-4FD | SBH2100-4FD | SBH2400-4FD |
Phân loại |
Tủ mát |
||||
Kích thước
(WxDxH mm) |
1200/1500/1800/2100/2400 x 800 x 1900 |
||||
Dung tích(Lít) |
510 | 633 | 760 | 886 |
1013 |
Nhiệt độ(℃) |
3 – 8 |
||||
Chất làm lạnh |
R-134a | R-134a | R-404a | R-404a |
R-404a |
Loại cách nhiệt |
Polyurethane / Cyclopentane + CFC Free |
||||
Cường độ dòng điện (A) |
3 | 3,5 | 4 | 4,5 |
5 |
Hiệu điện thế (V/Hz/Ph) |
220 / 50 / 1 |
||||
Trọng lượng (kg) |
250 | 300 | 360 | 420 |
470 |
Loại cửa |
Cửa trượt |
||||
Số cánh cửa |
2 | 2 | 2 | 2 |
2 |
Compressor(HP) |
1/3 | 1/3 | 1 | 1 |
1 |
Số kệ đỡ |
3 | 3 | 3 | 3 |
3 |
Tủ mát trưng bày dạng nằm ngang
Loại tủ mát này thường được các siêu thị và cửa hàng lớn sử dụng nhiều bởi diện tích lớn và sức chứa lớn, cùng với đó là thiết kế sang trọng, nổi bật. Thông số kĩ thuật của tủ mát trưng bày dạng nằm ngang bao gồm:
Loại 1 tầng:
Model |
SB900-1RD |
SB1200-1RD | SB1500-1RD | SB1800-1RD | SB2100-1RD |
SB2400-1RD |
|
SB900-1D1R |
SB1200-1D1R | SB1500-1D1R | SB1800-1D1R | SB2100-1D1R |
SB2400-1D1R |
||
Phân loại |
Tủ mát trưng bày |
||||||
Kích thước (WxDxH mm) |
900 / 1200 / 1500 / 1800 / 2100 / 2400 x 800 x 1100 |
||||||
Dung tích(Lít) |
1RD |
197 |
274 |
190 |
430 |
464 |
532 |
1D1R |
394 |
548 |
380 |
860 |
928 |
1064 |
|
Nhiệt độ(℃) |
3 – 8 |
||||||
Chất làm lạnh |
R – 134a |
R – 134a |
R – 404a |
R – 404a |
R – 404a |
R – 404a |
|
Loại cách nhiệt |
Polyurethane / Cyclopentane + CFC Free |
||||||
Cường độ dòng điện (A) |
3 |
3 |
5,5 |
5,6 |
7,2 |
7,5 |
|
Hiệu điện thế (V/Hz/Ph) |
220 / 50 / 1 |
||||||
Công suất điện (W) |
700 |
700 |
942 |
1232 |
1584 |
1650 |
|
Trọng lượng (kg) |
100 |
165 |
160 |
240 |
320 |
380 |
|
Loại cửa |
Cửa trượt |
||||||
Số cánh cửa |
1RD |
2 cửa |
|||||
1D1R |
4 cửa |
||||||
Compressor (HP) |
1/3 |
1/3 |
1/2 |
1 |
1 |
1 |
Loại nhiều tầng:
Model |
SB900–2RD |
SB1200–2RD |
SB1500–2RD |
SB1800–2RD |
SB2100–2RD |
SB2400-2RD |
|
SB900–3RD |
SB1200–3RD |
SB1500–3RD |
SB1800–3RD |
SB2100–3RD |
SB2400-3RD |
||
SB900–4RD |
SB1200–4RD |
SB1500–4RD |
SB1800–4RD |
SB2100–4RD |
SB2400-4RD |
||
Phân loại |
Tủ mát trưng bày |
||||||
Kích thước (WxDxH mm) |
2RD |
900 / 1200 / 1500 / 1800 / 2100 / 2400 x 800 x 1130 |
|||||
3RD |
900 / 1200 / 1500 / 1800 / 2100 / 2400 x 800 x 1330 |
||||||
4RD |
900 / 1200 / 1500 / 1800 / 2100 / 2400 x 800 x 1530 |
||||||
Dung tích(Lít) |
501 |
669 |
837 |
1005 |
1173 |
1336 |
|
Nhiệt độ(℃) |
3 – 8 |
||||||
Chất làm lạnh |
R-134a |
R-134a |
R-404a |
R-404a |
R-404a |
R-404a |
|
Loại cách nhiệt |
Polyurethane / Cyclopentane + CFC Free |
||||||
Cường độ dòng điện(A) |
3,5 |
3,8 |
4 |
4 |
5 |
5,5 |
|
Hiệu điện thế(V/Hz/Ph) |
220 / 50 / 1 |
||||||
Trọng lượng (kg) |
190 |
240 |
280 |
300 |
340 |
400 |
|
Loại cửa |
Cửa trượt |
||||||
Số cánh cửa |
2 |
2 |
2 |
2 |
3 |
3 |
|
Compressor (HP) |
1/3 |
1/3 |
1/2 |
1 | 1 |
1 |
|
Số kệ đỡ |
2RD |
1 |
|||||
3RD |
2 |
||||||
4RD |
3 |
Tủ mát trưng bày dạng nằm ngang kính cong
Đây là một biến thể khác của tủ mát trưng bày nằm ngang thông thường. Nếu tủ mát nằm ngang thông thường tạo cảm giác cứng rắn, góc cạnh thì tủ mát trưng bày kính cong tạo ra một cảm giác mềm mại, uyển chuyển, nhẹ nhàng. Sau đây là thông số kỹ thuật của tủ mát nằm ngang kính cong:
Model |
SBR900-2RD | SBR1200-2RD | SBR1500-2RD | SBR1800-2RD | SBR2100-2RD | SBR2400-2RD | |
SBR900-3RD | SBR1200-3RD | SBR1500-3RD | SBR1800-3RD | SBR2100-3RD | SBR2400-3RD | ||
SBR900-4RD | SBR1200-4RD | SBR1500-4RD | SBR1800-4RD | SBR2100-4RD | SBR2400-4RD | ||
Phân loại | Tủ mát trưng bày | ||||||
Kích thước (WxDxH mm) |
2RD | 900 / 1200 / 1500 / 1800 / 2100 / 2400 x 800 x 1130 | |||||
3RD | 900 / 1200 / 1500 / 1800 / 2100 / 2400 x 800 x 1330 | ||||||
4RD | 900 / 1200 / 1500 / 1800 / 2100 / 2400 x 800 x 1530 | ||||||
Dung tích(Lít) | 501 | 669 | 837 | 1005 | 1173 | 1336 | |
Nhiệt độ(℃) | 3 – 8 | ||||||
Chất làm lạnh | R-134a | R-134a | R-404a | R-404a | R-404a | R-404a | |
Loại cách nhiệt | Polyurethane / Cyclopentane + CFC Free | ||||||
Cường độ dòng điện(A) | 3,5 | 3,8 | 4 | 4 | 5 | 5,5 | |
Hiệu điện thế(V/Hz/Ph) | 220 / 50 / 1 | ||||||
Trọng lượng(kg) | 180 | 230 | 270 | 290 | 330 | 390 | |
Loại cửa | Cửa trượt | ||||||
Số cánh cửa | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | |
Compressor (HP) | 1/3 | 1/3 | 1/2 | 1 | 1 | 1 | |
Số kệ đỡ |
2RD | 1 | |||||
3RD | 2 | ||||||
4RD | 3 – 4 |
Tủ mát trưng bày kết hợp dạng nằm ngang
Loại tủ mát này có 2 phần trên và dưới được thiết kế tách biệt, phù hợp cho các cửa hàng, nhà hàng cần trưng bày các loại sản phẩm khác nhau nhưng diện tích hạn chế, không cho phép. Sau đây là các thông số của tủ mát trưng bày kết hợp:
Model |
SBC-1500RD |
SBC-1800RD |
|
Phân loại |
Tủ mát trưng bày |
||
Kích thước (WxDxH mm) |
1500 x 900 x 1500 |
1800 x 900 x 1500 |
|
Dung tích (Lít) |
Phần trên | 106 | 136 |
Phần dưới |
260 |
310 |
|
Nhiệt độ (℃) |
Phần trên |
3 – 8 |
|
Phần dưới |
5 – 10 |
||
Chất làm lạnh |
R-404a | R-404a | |
Loại cách nhiệt |
Polyurethane / Cyclopentane + CFC Free |
||
Cường độ dòng điện (A) |
6,3 | 7,6 | |
Hiệu điện thế (V/Hz/Ph) |
220 / 50 / 1 | ||
Trọng lượng (kg) | 300 |
400 |
|
Loại cửa |
Cửa trượt |
||
Số cánh cửa |
4 |
4 |
|
Compressor (HP) |
Phần trên | 1/2 | 1 |
Phần dưới | 1 |
1 |
|
Số kệ đỡ |
1 |
1 |
Tủ mát trưng bày dạng mở
Tủ mát trưng bày dạng mở là loại tủ mát đặc biệt. Nó được thiết kế không có các cửa mở hay kính chắn ở mặt trước của tủ. Nó cho phép người sử dụng có thể xem xét, kiểm tra, di chuyển sản phẩm ở trong tủ dễ dàng. Tủ có nhiều loại, nhiều mẫu mã, màu sắc. Mỗi loại lại có các công dụng khác nhau như có loại bảo quản kem, bảo quản nước ngọt, bảo quản socola, bảo quản sandwich,….
Trên đây là các loại tủ mát trưng bày sản phẩm uy tín, chất lượng của thương hiệu SKIPIO. Hi vọng bài viết này đã cung cấp các thông tin cần thiết, hưu ích cho quý khách, giúp đỡ quý khách trong việc chọn lựa các sản phẩm phù hợp nhu cầu.
Có thể tìm hiểu thêm: