- 3 Tháng Mười Một, 2025
- 0 Bình luận
Kinh doanh ẩm thực nhà hàng, lĩnh vực F&B từ khó khăn đến giải pháp
Không chỉ 2025 mà nhiều năm trở lại đây, kinh doanh quán ăn nhà hàng, lĩnh vực ẩm thực nói riêng, F&B nói chung phải đối diện với nhiều thay đổi. Bức tranh tổng thể ngành vẫn có chiều hướng phát triển. Tuy nhiên thực tế đang là một cuộc chiến với khó khăn thách thức.
Giải pháp tối ưu hiệu quả nhất cho lĩnh vực này là gì? Chúng ta cùng khám phá đưới đây
Kinh doanh ẩm thực nhà hàng, lĩnh vực F&B tại Việt Nam đang đứng trước khó khăn nào
Ngành F&B tại Việt Nam đang đứng trước “mùa thử thách” lớn khi: chi phí tăng, cạnh tranh mạnh, thói quen khách hàng thay đổi nhanh. Điều này khiến nhiều cửa hàng nhỏ thiếu chiến lược dài hạn bị loại khỏi thị trường.
Tuy nhiên những đơn vị có mô hình bài bản, kiểm soát chi phí tốt, tạo được trải nghiệm đặc trưng, mang lại giá trị cho thực khách cùng vận hành chuyên nghiệp lại khó nhiều khởi sắc, chuyến biến tích cực
-
Chi phí hoạt động tăng mạnh
- Theo báo cáo của iPOS.vn, trong nửa đầu 2025 hơn 50.000 cơ sở F&B ở Việt Nam đóng cửa, nguyên nhân chính là chi phí đầu vào và chi phí thuê mặt bằng tăng mạnh.
- Giá nguyên liệu thô tăng cao (chi phí nguyên liệu có thể chiếm tới >30 % giá bán) khiến biên lợi nhuận bị siết lại
- Giá thuê mặt bằng ở các khu hút khách như TP.HCM tăng từ 25-40% chỉ trong 6 tháng đầu năm 2024.
=> Việc chi phí tăng nhưng khả năng tăng giá bán bị giới hạn khiến rất nhiều cửa hàng mới hoặc nhỏ lẻ không trụ được.
-
Cạnh tranh ngày càng khốc liệt & bão hoà thị trường
- Mặc dù tổng doanh thu ngành tăng, nhưng chỉ khoảng ~25% cơ sở báo cáo doanh thu ổn định, ~14% báo cáo tăng doanh thu — tức gần 60% cơ sở giảm doanh thu.
- Sự xuất hiện mạnh mẽ của các thương hiệu lớn (nước ngoài lẫn trong nước) khiến các quán nhỏ hơn khó tìm phân khúc riêng.
- Mô hình “mở nhanh – đóng nhanh” nhiều đơn vị thử sức nhưng không chịu được áp lực lâu dài.
=> Thị trường đang chuyển sang giai đoạn “chọn lọc tự nhiên” — những đơn vị không có lợi thế cạnh tranh rõ sẽ bị đào thải.
-
Thay đổi thói quen tiêu dùng & trải nghiệm khách hàng
- Người tiêu dùng trẻ tại Việt Nam có xu hướng cao hơn trong việc yêu cầu trải nghiệm “không chỉ ăn – mà còn là trải nghiệm” (ambience, dịch vụ, hình ảnh)
- Vì vậy, nếu chỉ mở cửa hàng bình thường, không có sự khác biệt thì rất khó thu hút và giữ khách.
=> Doanh nghiệp cần đầu tư hơn vào chất lượng, dịch vụ, trải nghiệm — vốn đồng nghĩa với chi phí cao hơn.
-
Vấn đề nhân sự & chất lượng dịch vụ
- Ngành F&B tại Việt Nam đang thiếu nhân sự tay nghề cao (đầu bếp, barista, quản lý nhà hàng) và tỉ lệ nghỉ việc cao
- Tỷ lệ thay đổi nhân sự cao (~40%) làm tăng chi phí đào tạo và ảnh hưởng đến ổn định vận hành.
Vận hành bếp nhà hàng cần đảm bảo yêu cầu nào? Vai trò của thiết bị và nhân sự trong khu vực này
=> Không chỉ chi phí nhân sự tăng mà chất lượng dịch vụ khó được đảm bảo, ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách và uy tín thương hiệu.
-
Chuỗi cung ứng, an toàn thực phẩm & nguyên vật liệu
- Chuỗi cung ứng nguyên vật liệu, logistics vẫn có điểm yếu: biến động giá nguyên liệu, nguồn cung không ổn định, yêu cầu an toàn thực phẩm ngày càng cao.
- Việc kiểm soát an toàn thực phẩm đôi khi chưa đồng đều, tiềm ẩn rủi ro — ảnh hưởng đến niềm tin khách hàng.
=> Những rủi ro này làm tăng chi phí (kiểm nghiệm, bảo quản, vận chuyển) và cần đầu tư để duy trì chuẩn mực.
-
Vị trí mặt bằng & chi phí thuê quá cao
- Tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, chi phí thuê mặt bằng mặt tiền, khu phố sầm uất đã tăng rất nhanh và chiếm tỷ lệ lớn trong doanh thu.
- Khi chi phí thuê quá cao, nếu doanh thu không đủ lớn thì mô hình kinh doanh sẽ bị “nghẹt đường sống”.
-
Mô hình kinh doanh & chiến lược chưa phù hợp
- Nhiều cơ sở chưa kịp thay đổi mô hình kinh doanh (ví dụ: chuyển dịch sang online/delivery, hoặc tạo sự khác biệt) vẫn giữ cách làm truyền thống – dẫn đến mất lợi thế.
- Khi mở rộng quá nhanh, franchising hoặc chuỗi mà không có hệ thống vận hành tốt sẽ gặp rủi ro.
Gợi ý một số giải pháp hiệu quả cho kinh doanh nhà hàng cùng lĩnh vực F&B
Có lẽ 2025 kinh doanh nhà hàng, lĩnh vực F&B tại Việt Nam được coi là năm bản lề cho những thay đổi, chuyển đổi. Không còn “mở quán là có khách” như trước bởi giai đoạn tiếp theo là chuyên nghiệp hóa – tinh gọn – lấy khách hàng làm trung tâm.
1. Tái định vị mô hình kinh doanh & khách hàng mục tiêu
- Chọn phân khúc rõ ràng: Không thể phục vụ “tất cả mọi người”. Doanh nghiệp cần xác định rõ mình phục vụ nhóm nào: giới trẻ, dân văn phòng, gia đình, hay khách du lịch.
- Định vị lại giá trị cốt lõi: Thay vì “chỉ bán món ăn”, hãy bán trải nghiệm (ẩm thực – không gian – dịch vụ – cảm xúc).
- Chuyên sâu thay vì dàn trải: Ví dụ: chỉ tập trung 3–5 món chủ lực, chuẩn hóa quy trình và marketing xoay quanh món đó.
Ví dụ: Thương hiệu Phở Thìn, Cơm tấm Mộc, hay Nét Huế đều thành công nhờ tập trung vào “món đặc sản – bản sắc vùng miền” chứ không chạy theo menu đa dạng.
-
Tối ưu chi phí vận hành & quy trình
- Tái thiết kế menu: Loại bỏ món bán chậm, tập trung món có biên lợi nhuận cao, dễ kiểm soát nguyên liệu.
- Kiểm soát định mức nguyên liệu & thất thoát: Dùng phần mềm POS tích hợp quản lý kho để đo lường chi phí thực tế trên từng món.
- Chia sẻ mặt bằng hoặc vận hành mô hình “dark kitchen / ghost kitchen”: giảm 30–50% chi phí thuê.
- Chuẩn hóa quy trình vận hành – đào tạo nhân sự để giảm phụ thuộc vào cá nhân.
Ví dụ: Nhiều chuỗi như Guta Café hay Bếp Nhà Xưa đã giảm 20–25% chi phí vận hành khi chuyển một phần sang mô hình bếp tập trung.
Khám phá về mô hình kinh doanh ẩm thực F&B theo vùng miền thành công tại Việt Nam
-
Ứng dụng công nghệ trong quản lý & bán hàng
- Sử dụng POS thông minh (iPOS, KiotViet, Sapo) để quản lý doanh thu – tồn kho – khách hàng – nhân viên đồng bộ.
- Tích hợp kênh bán hàng online (ShopeeFood, GrabFood, Baemin, website riêng, fanpage).
- Tận dụng phân tích dữ liệu (data): biết món nào bán chạy, giờ cao điểm, nhóm khách hàng trung thành để tối ưu chiến lược marketing và nhập hàng.
Ví dụ: The Coffee House và Phúc Long đang phát triển ứng dụng riêng để quản lý loyalty (điểm thưởng), giúp tăng tần suất quay lại của khách.
-
Marketing theo hướng “trải nghiệm & bản sắc”
- Kể câu chuyện thương hiệu (storytelling): Mỗi món ăn, không gian hay đầu bếp đều nên có câu chuyện để khách nhớ.
- Tăng tương tác qua mạng xã hội: Livestream nấu món, hậu trường bếp, chia sẻ câu chuyện thực khách.
- Tập trung KOL/food reviewer địa phương thay vì chạy quảng cáo đại trà.
- Marketing trải nghiệm: tổ chức mini event, workshop nấu ăn, ưu đãi sinh nhật…
Ví dụ: Thương hiệu “Bếp Mẹ Ỉn” hay “Bún bò Huế O Xuân” dùng cách kể chuyện gắn với ký ức gia đình – tạo cảm xúc và độ nhận diện cao.
-
Đầu tư vào con người – đào tạo đội ngũ
- Xây văn hoá dịch vụ: “Khách hàng không chỉ ăn ngon, mà cảm thấy được tôn trọng.”
- Đào tạo kỹ năng mềm & vận hành cho nhân viên front-line (phục vụ, thu ngân, quản lý ca).
- Thiết lập hệ thống thưởng – phạt rõ ràng giúp giữ chân nhân sự.
Gợi ý: Ký kết hợp tác đào tạo với trung tâm dạy nghề ẩm thực hoặc đơn vị như “Selldining Academy”, “Hướng Nghiệp Á Âu” để có nguồn nhân lực ổn định.
-
Quản trị tài chính thông minh
- Lập kế hoạch dòng tiền chi tiết theo tuần/tháng, tránh rơi vào bẫy “doanh thu tốt nhưng không còn tiền mặt”.
- Tối ưu chu kỳ thanh toán với nhà cung cấp và kiểm soát công nợ khách hàng.
- Tách bạch chi phí đầu tư – chi phí vận hành để dễ đánh giá hiệu quả từng giai đoạn.
- Thử nghiệm nhượng quyền (franchise) hoặc hợp tác đầu tư để chia sẻ rủi ro.
-
Xu hướng bền vững & trải nghiệm xanh
- Người tiêu dùng trẻ ngày càng quan tâm đến sản phẩm sạch, bao bì thân thiện, giảm lãng phí thực phẩm.
- Doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình zero waste kitchen, sử dụng nguyên liệu địa phương, hoặc trang trí xanh – tiết kiệm năng lượng để tạo điểm khác biệt.
Ví dụ: “Laang Restaurant” (Đà Lạt) và “Là Việt Coffee” áp dụng triệt để mô hình xanh – bền vững, thu hút khách quốc tế và người trẻ.
Bảng tổng hợp định hướng lĩnh vực kinh doanh ẩm thực nhà hàng, F&B
| Hướng chiến lược | Mục tiêu cụ thể | Kết quả kỳ vọng |
| Tái định vị mô hình | Xác định đúng tệp khách hàng, tối ưu menu | Giảm rủi ro thất bại khi mở rộng |
| Tối ưu vận hành | Kiểm soát chi phí, tăng năng suất | Giảm 15–30% chi phí/tháng |
| Ứng dụng công nghệ | Quản lý dữ liệu – nâng cao trải nghiệm | Tăng 20% doanh thu khách trung thành |
| Marketing trải nghiệm | Gắn kết cảm xúc – tạo bản sắc | Xây dựng thương hiệu mạnh, ổn định |
| Phát triển nhân sự | Dịch vụ nhất quán, giảm nghỉ việc | Nâng chất lượng trải nghiệm khách |
| Quản trị tài chính | Cân bằng dòng tiền, đầu tư dài hạn | Duy trì hoạt động bền vững |
| Xu hướng xanh | Tạo khác biệt & uy tín thương hiệu | Hút khách trẻ, khách quốc tế |







